BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ
(Áp dụng từ ngày 01/ 01/ 20117)
A. BẢNG CƯỚC Đơn vị tính: USD
Vùng |
Tài liệu (D) |
Hàng Hoá (M) |
||
Đến 500 gram |
Mỗi 500 gram tiếp theo |
Đến 500 gram |
Mỗi 500 gram tiếp theo |
|
1 |
35,12 |
18,50 |
35,12 |
18,50 |
2 |
39,72 |
19,90 |
39,72 |
16,73 |
3 |
33,50 |
21,10 |
33,50 |
19,41 |
4 |
34,32 |
20,32 |
38,80 |
21,98 |
5 |
39,80 |
19,68 |
42,56 |
21,38 |
6 |
45,76 |
19,75 |
47,40 |
21,28 |
7 |
44,80 |
21,46 |
49,60 |
22,78 |
8 |
46,68 |
22,14 |
46,68 |
22,65 |
9 |
49,40 |
22,73 |
49,00 |
23,04 |
10 |
51,70 |
23,80 |
51,70 |
26,47 |
11 |
56,00 |
24,19 |
56,00 |
28,50 |
12 |
64,40 |
25,73 |
64,40 |
29,04 |
B. VÙNG TÍNH CƯỚC:
Vùng cước |
Tên nước |
Vùng 1 (11 nước và 2 tỉnh của Trung Quốc) |
Cambodia, Hongkong, India, Indonesia, Macao, Malaysia, Myanmar, Phillippine, Singapore, Taiwan, Thailand, 2 tỉnh Guangdong (Quảng Đông) và Guangxi (Quảng Tây) thuộc China (Trung Quốc). |
Vùng 2 (3 nước) |
Japan, Laos, South Korea. |
Vùng 3 (6 nước) |
Australia, Bangladesh, Brunei, Newzealand, Pakistan, Sri Lanka. |
Vùng 4 (1 nước) |
China (trừ 2 tỉnh Guangdong và Guangxi). |
Vùng 5 (5 nước) |
Croatia, Cyprus, Mexico, United Kingdom (UK), United State (USA). |
Vùng 6 (10 nước) |
Cayman Islands, Canada, Denmark, Egypt, France, Geogia, Ireland, Luxembourg, Mauritius, Monaco. |
Vùng 7 (5 nước) |
Kuwait, Israel, Qatar, Saudi Arabia, UAE. |
Vùng 8 (24 nước) |
Albania, Austria, Belarus, Belgium, Brazin, Bulgaria, Czech Republic, Estonia, Finland, Germany, Greece, Hungary, Italy, Latvia, Netherland, Norway, Poland, Portugal, Romania, Russia, Spain, Switzerland, Turkey, Ukraine. |
Vùng 9 (11 nước) |
Algeria, Armenia, Bosnia – Herzegovina, Cook Islands, East Timor, Ethiopia, Guam, Morocco, Slovakia (Slovak Republic), Slovenia, Sweden |
Vùng 10 (18 nước) |
Angola, Barbados, Belize, Bermura, British Virgin Islands, Chile, Colombia, Costa Rica, Ecuador, Ghana, Guatemala, Jamaica, Nigeria, Panama, Paraguay, Peru, Uruguay, Venezuela. |
Vùng 11 ( 6 nước) |
Argentina, Cote d’Voire (Ivory Coast), Libya, Senegal, South Africa, Syria. |
Vùng 12 (2 nước) |
Cameroon, Mozambique |
C.PHỤ PHÍ XĂNG DẦU:
– Mức thu phụ phí xăng dầu là 15% tính trên bảng cước quy định tại Mục A nói trên.
– Mức thu phụ phí xăng dầu sẽ thay đổi theo từng thời điểm công bố.
(Chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng 10%)
D.PHỤ PHÍ VÙNG XA:
– Mức thu phụ phí vùng xa là 35,00 USD/ bưu gửi Quốc tế.
– Phạm vi áp dụng: mức thu phụ phí vùng xa này được áp dụng đối với các bưu gửi chuyển phát nhanh Quốc tế Express đến một số nước theo Danh sách các nước áp dụng thu phụ phí vùng xa
Chuyển Phát Nhanh Xuyên Việt Phủ Sóng Rộng Khắp Các Tỉnh Thành Trong Cả Nước:
HỒ CHÍ MINH
Hà Nội --> Số 28 ngách 58 Nguyễn khánh toàn, quận cầu giấy, Tp. hà nội - Hotline: 0903.345.738 - 028 667 625 19 - ZALO. 0938.116.738
Đà Nẵng --> Sân bay quốc tế Đà Nẵng - Hotline: 0938 016 738 - ZALO. 0938.116.738
Châu Á: no46 -504 HaiChang Plaza, HaiChang Rd, XiaShan Zhau Jiang, GuangDong, China - Hotline: 0086.13828220897
Châu Âu: Flughafen Frankfurt-Hahn GmbH, Gebäude 667,55483 Hahn, Deutschland
Châu Mỹ: 18707 Shaman, Irvine, California, United States Of America
Email: xuyenviet2012@gmail.com - Web: www.chuyenphatxuyenviet.com
Hotline